Có 2 kết quả:
基因染色体异常 jī yīn rǎn sè tǐ yì cháng ㄐㄧ ㄧㄣ ㄖㄢˇ ㄙㄜˋ ㄊㄧˇ ㄧˋ ㄔㄤˊ • 基因染色體異常 jī yīn rǎn sè tǐ yì cháng ㄐㄧ ㄧㄣ ㄖㄢˇ ㄙㄜˋ ㄊㄧˇ ㄧˋ ㄔㄤˊ
Từ điển Trung-Anh
genetic chromosome abnormality
Từ điển Trung-Anh
genetic chromosome abnormality
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh